Có 2 kết quả:
此际 cǐ jì ㄘˇ ㄐㄧˋ • 此際 cǐ jì ㄘˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) then
(2) as a result
(2) as a result
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) then
(2) as a result
(2) as a result
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0